Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
寑 - tẩm
Nằm. Nằm ngủ — Cái nhà. Td: Lăng tẩm — Thôi. Nghỉ ngơi.


寑廟 - tẩm miếu || 寑門 - tẩm môn || 寑所 - tẩm sở || 寑室 - tẩm thất || 寑食 - tẩm thực ||